dỗi'', tiếng anh là gì

Là Gì ?   Thursday, November 11, 2021
LƯỢT XEM
Ý nghĩa của từ khóa: sulk

English Vietnamese
sulk
* danh từ
- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
=to be in the sulks+ hờn dỗi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
- hờn, hờn dỗi

English Vietnamese
sulk
biến mất ; dỗi nữa ; giận hờn ; giận ; hờn dỗi ;
sulk
biến mất ; dỗi nữa ; giận hờn ; giận ; hờn dỗi ;

English English
sulk; sulkiness
a mood or display of sullen aloofness or withdrawal
sulk; brood; pout
be in a huff and display one's displeasure

English Vietnamese
sulk
* danh từ
- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
=to be in the sulks+ hờn dỗi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
- hờn, hờn dỗi
sulk
biến mất ; dỗi nữa ; giận hờn ; giận ; hờn dỗi ;

Video liên quan

logoblog

Bài viết liên quan

  • Chương trình tiếng Anh lớp 8 2021
  • Dùng cụ trượt tuyết Tiếng Anh
  • Nước uống trong tiếng Anh đọc là gì
  • Từ tiếng Anh ý nghĩa về cuộc sống
  • Phí kiểm dịch tiếng Anh là gì
  • Giám sát buồng phòng tiếng Anh là gì
  • Kế hoạch bằng tiếng Anh
  • Xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử tiếng Anh
  • Sách tiếng Anh hay cho bé lớp 1
  • Ngu là gì trong tiếng Anh
  • Hố PIT tiếng Anh là gì
  • dỗi'', tiếng anh là gì
  • Nhận xét bài viết