Ý nghĩa của từ khóa: sulk
English Vietnamese
sulk
* danh từ
- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
=to be in the sulks+ hờn dỗi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
- hờn, hờn dỗi
- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
=to be in the sulks+ hờn dỗi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
- hờn, hờn dỗi
English Vietnamese
sulk
biến mất ; dỗi nữa ; giận hờn ; giận ; hờn dỗi ;
sulk
biến mất ; dỗi nữa ; giận hờn ; giận ; hờn dỗi ;
English English
sulk; sulkiness
a mood or display of sullen aloofness or withdrawal
sulk; brood; pout
be in a huff and display one's displeasure
English Vietnamese
sulk
* danh từ
- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
=to be in the sulks+ hờn dỗi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
- hờn, hờn dỗi
- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
=to be in the sulks+ hờn dỗi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
* nội động từ
- hờn, hờn dỗi
sulk
biến mất ; dỗi nữa ; giận hờn ; giận ; hờn dỗi ;