Giám sát buồng phòng tiếng Anh là gì

Là Gì ?   Monday, November 15, 2021
0 LƯỢT XEM

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách. Cùng Thue.today tìm hiểu qua bài viết hôm nay nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng khách sạn

1. Thuật ngữ chỉ chức vụ

Executive housekeeper (EH)Giám đốc bộ phận buồng phòngAssistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper (AEH hay AH)Trợ lý giám đốc bộ phận buồng phòng.Supervisor (Sup)Nhân viên giám sátPublic attendant (PA)Nhân viên vệ sinh khu vực công cộngRoom attendant (RA)Nhân viên dọn phòngUniform & linen attendant (U/L Att)Nhân viên đồng phục & đồ vảiLaundry supervisor (Lsup)Giám sát giặt làLaundry attendant (LA)Nhân viên giặt làSeamtressThợ may váLandscape attendantNhân viên cây cảnhFloristNhân viên cắm hoaButlerNhân viên phục vụ riêng cho khách VIPCoordinator (Cor)Nhân viên điều phốiHouse manNhân viên trực hành lang / Nhân viên phục vụ tầng

Tham khảoMô tả công việc nhân viên buồng phòng khách sạn (Room Attendant)

Thuật ngữ chỉ chức vụ bộ phận buồng phòng

2. Thuật ngữ chỉ tác vụ

VR (Vacant ready)Phòng sạch sẵn sàng đón kháchVC (Vacant clean)Phòng trống sạchVD (Vacant dirty)Phòng trống bẩnOC (Occupied clean)Phòng sạch có kháchOD (Occupied dirty)Phòng bẩn có kháchC/O (check out)Phòng khách trảOOO (Out of order)Phòng không sử dụngDND (Do not disturb)Phòng treo biển không làm phiềnMU (Make up room)Phòng cần làm sạchEA (Expected arrival)Phòng khách sắp đếnED (Expected departure)Phòng khách sắp điLS (Long staying)Phòng khách ở dài ngàyLL (Light luggage)Hành lý xách taySLO (Sleep out)Phòng có khách ngủ bên ngoàiSO (Stay over)Phòng khách ở lâu hơn dự kiếnGA (Good attention)Cần chú ý hơnVIP (Very Important Person)Phòng dành cho khách quan trọngHU (House use)Phòng sử dụng nội bộEB (Extra bed)Giường phụBC (Baby cot)Nôi trẻ emEP (Extra person)Người bổ sungHG (Handicapped guest)Khách khuyết tật

3. Thuật ngữ nghiệp vụ

Check in time serviceGiờ nhận phòngCheck out timeGiờ trả phòngCheck listDanh mục kiểm traArrival listDanh sách khách đếnDeparture listDanh sách phòng khách sắp rời điDeparture roomPhòng khách sắp rời điMaintenance listDanh sách bảo trìTurn downDịch vụ chỉnh trang phòng buổi tốiSectionKhu vực được phân côngMorning dutiesCông việc buổi sángEvening dutiesCông việc buổi tốiDiscrepancy checkChìa khóa vạn năngGrandmaster keyChìa khóa vạn năngDouble lockKhóa kép (khóa hai lần)MasterkeyChìa khóa tổngFloor keyChìa khóa tầngLost and FoundTài sản thất lạc tìm thấy

4. Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng

Bed side tableBàn cạnh giườngDrawerNgăn kéoDressing tableBàn trang điểmCabinet towelKhăn lau tayCoffee tableBàn cà phêKey holeỔ cắm thẻReading lampĐèn đọc sáchDoor knobTay nắm cửaChandeliersĐèn chùmLatchChốt gài cửaStanding lampĐèn để bàn đứngMinibarTủ lạnh nhỏWall lampĐèn tườngKettleBình đun nướcDimmerNút vặn đènTea setBộ tách tràTelephoneĐiện thoạiLuggage rackKệ đặt hành lýBedGiườngWardrobeTủ đựng quần áoBarier mattingThảm chùi chânBasketGiỏ rácShelfKệUnderlineBao lót giỏ rácChairGhếSafe keyChìa khóa két sắtSafety boxKét an toànAshtrayGạt tànAir conditioner (A.C)Máy lạnhMatchDiêmBath robeÁo choàngOpenerĐồ khui biaHangerMóc áoCoasterLót lyPillowGốiHigh ball glassLy caoPillow caseVỏ gốiTumblerLy thấpMattressNệmLaundry billHóa đơn giặt làBed sheetLót giườngLaundry bagTúi đựng đồ giặtDrapGa giườngGuest CommentPhiếu góp ýBed spread/ bed coverTấm phủBill MinibarHóa đơn đồ MinibarSlippersDép đi trong phòngCaddyKhay đựng đồ chuyên dụng

Đó là các Thuật ngữ tiếng Anhbuồng phòngmà các bạn cần biết qua để phục vụ cho công việc của mình một cách tốt hơn. Thue.todaychúcbạn thành công.

Video liên quan

logoblog

Bài viết liên quan

  • Chương trình tiếng Anh lớp 8 2021
  • Dùng cụ trượt tuyết Tiếng Anh
  • Nước uống trong tiếng Anh đọc là gì
  • Từ tiếng Anh ý nghĩa về cuộc sống
  • Phí kiểm dịch tiếng Anh là gì
  • Giám sát buồng phòng tiếng Anh là gì
  • Kế hoạch bằng tiếng Anh
  • Xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử tiếng Anh
  • Sách tiếng Anh hay cho bé lớp 1
  • Ngu là gì trong tiếng Anh
  • Hố PIT tiếng Anh là gì
  • dỗi'', tiếng anh là gì
  • Nhận xét bài viết